Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petty officer
/,peti 'ɒfisə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petty officer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt PO)
hạ sị quan hải quân
noun
plural ~ -cers
[count] :an officer with a low rank in the Navy or U.S. Coast Guard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content