Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petty larceny
/,peti'lɑ:sni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petty larceny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò ăn cắp vặt
noun
[noncount] :petit larceny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content