Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petty cash
/,peti 'kæ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petty cash
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quỹ tiền mặt dự phòng
noun
[noncount] :a small amount of money that is kept in an office in order to pay for small items
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content