Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petty bourgeois
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural petty bourgeois
[count] :petit bourgeois
* Các từ tương tự:
petty bourgeoisie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content