Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pettifogging
/'petifɒgiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pettifogging
/ˈpɛtiˌfɑːgɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quá chú ý đến những chi tiết không quan trọng
không quan trọng, không đáng kể
pettifogging
details
chi tiết không quan trọng
adjective
old-fashioned :worrying too much about details that are minor or not important
pettifogging
lawyers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content