Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petroleum jelly
/pə'trəʊliəm dʒeli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petroleum jelly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất thạch dầu mỏ (dùng để làm thuốc mỡ)
noun
[noncount] :an oily substance that is made from petroleum, has no taste or odor, and is used especially in products that are rubbed on the skin to help heal a wound, reduce pain, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content