Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petroleum
/pə'trəʊliəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petroleum
/pəˈtroʊlijəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dầu mỏ
* Các từ tương tự:
petroleum jelly
,
Petroleum revenue tax (PRI)
noun
[noncount] :a kind of oil that comes from below the ground and that is the source of gasoline and other products
* Các từ tương tự:
petroleum jelly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content