Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petrol station
/'petrəl 'stei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petrol station
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác filling station, service station) (Mỹ gas station)
trạm xăng, cây xăng
noun
plural ~ -tions
[count] Brit :gas station
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content