Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petitioner
/pə'ti∫nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petitioner
/pəˈtɪʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người kiến nghị
người đệ đơn
noun
plural -ers
[count] a person who creates a petition or signs a petition in order to change or ask for something
We
have
the
signatures
of
over
300
petitioners
.
law :a person who asks to have a legal case decided by a court
The
petitioner
is
trying
to
have
the
Supreme
Court
overrule
the
decision
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content