Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petit bourgeois
/,peti,buəʤwa:'zi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petit bourgeois
/pəˈtiːbuɚʒˈwɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi)(tiếng Pháp)
tiểu tư sản
noun
plural petit bourgeois
[count] often disapproving :a member of the petite bourgeoisie - called also petty bourgeois
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content