Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peter
/'pi:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peter
/ˈpiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
peter out
giảm dần, mờ dần, biến dần (trước khi hết hẳn)
the
path
petered
out
deep
in
the
forest
con đường mòn biến dần sâu vào trong rừng
* Các từ tương tự:
petersham
verb
-ters; -tered; -tering
peter out
[phrasal verb] informal :to gradually become smaller, weaker, or less before stopping or ending
Their
romantic
relationship
petered
out
after
the
summer
.
Interest
in
the
sport
is
beginning
to
peter
out
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content