Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petalled
/'petld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Mỹ petaled)(thường trong từ ghép)
có cánh [hoa]
a
four-petalled
flower
hoa bốn cánh
blue-petalled
flowers
hoa cánh xanh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content