Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pet subject /pet 'sʌbdʒikt/  

  • Danh từ
    đề tài ưa thích muôn thở
    mỗi khi nó bắt đầu nói đến công tác kiểm duyệt thì anh không thể ngắt lời nó được đâu, đó là đề tài ưa thích muôn thuở của nó