Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pet name
/'pet neim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pet name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tên gọi thân mật
noun
plural ~ names
[count] :a name that a person uses for someone to show love or affection
His
pet
name
for
her
is
Sweet
Pea
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content