Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pestle
/'pesl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pestle
/ˈpɛsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái chày (để giã)
noun
plural pestles
[count] :a hard tool with a rounded end that is used for pounding or crushing substances (such as medicines) in a deep bowl (called a mortar)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content