Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pesky
/'peski/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pesky
/ˈpɛski/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (Mỹ, khẩu ngữ)
rầy rà, [làm] khó chịu
pesky
kids
những đứa bé khó chịu
adjective
peskier; -est
US informal :making someone annoyed or irritated
I've
been
trying
to
get
rid
of
this
pesky
cold
for
weeks
.
pesky
insects
pesky
reporters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content