Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ngang ngạnh
    a perverse child
    đứa bé ngang ngạnh
    vô lý
    his perverse refusal to see a doctor
    sự từ chối đi khám bệnh một cách vô lý của nó
    tai ác; quá quắt
    thích thú một cách tai ác làm cho bố mẹ rối tung cả lên

    * Các từ tương tự:
    Perverse migration, perversely, perverseness