Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pervade
/pe'veid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pervade
/pɚˈveɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tỏa khắp, lan khắp
the
smell
of
flowers
pervaded
the
room
mùi hương của hoa tỏa khắp gian phòng
her
work
is
pervaded
by
nostalgia
for
a
past
age
tác phẩm của bà ta đượm luyến tiếc một thời đã qua
* Các từ tương tự:
pervader
verb
-vades; -vaded; -vading
[+ obj] formal :to spread through all parts of (something)
A
sense
of
excitement
pervaded
the
room
. [=
everyone
in
the
room
felt
excited
] :
to
exist
in
every
part
of
(
something
)
A
feeling
of
great
sadness
pervades
the
film
.
Art
and
music
pervade
every
aspect
of
their
lives
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content