Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perturbation
/,pɜtə:'bei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perturbation
/ˌpɚtɚˈbeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự xao xuyến; sự lo lắng; mối lo
* Các từ tương tự:
perturbational
noun
plural -tions
technical :a change in the normal state or regular movement of something [count]
a
perturbation
in
the
planet's
orbit
[
noncount
]
gravitational
perturbation
[noncount] formal :the state of being worried or upset
mental
/
emotional
perturbation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content