Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự làm cho tin; sự thuyết phục
    sự tin chắc
    it is my persuasion that
    tôi tin chắc rằn
    tín ngưỡng, giáo phái
    người thuộc mọi giáo phái
    chính kiến, nhóm chính trị
    điều tin tưởng, niềm tin
    its is my persuasion that the decision was a mistake
    quyết định ấy là một sai lầm, tôi tin như thế