Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perspire
/pə'spaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perspire
/pɚˈspajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ra mồ hôi
perspiring
profusely
after
a
game
of
football
ra mồ hôi đầm đìa sau trận đấu bóng
verb
-spires; -spired; -spiring
[no obj] somewhat formal :to produce a clear liquid from your skin when you are hot or nervous :sweat
I
was
nervous
and
could
feel
myself
start
to
perspire.
She
ran
two
miles
and
wasn't
even
perspiring
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content