Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
personnel carrier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :a vehicle with thick, strong walls that is used for transporting military workers and their equipment
armored
personnel
carriers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content