Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

personalize /'pɜ:sənəlaiz/  

  • Động từ
    (chủ yếu ở dạng bị động) cá nhân hóa (bằng cách ghi địa chỉ hay tên họ viết tắt vào)
    những chiếc khăn tay được cá nhân hóa bằng tên họ viết tắt của chị ta
    nhân cách hóa
    we don't want to personalize the issue
    chúng ta không cần nhân cách hóa vấn đề