Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
personal space
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the amount of space between you and another person that makes you feel comfortable being near that person
You
are
invading
my
personal
space
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content