Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
personal pronoun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
personal pronoun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ) đại từ chỉ ngôi
noun
plural ~ -nouns
[count] grammar :a pronoun (such as I, you, they, or it) that is used to refer to a specific person or thing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content