Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
personal column
/,pɜ:sənl 'kɒləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
personal column
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cột tin riêng (trong một tờ báo)
noun
the personal column
Brit :personals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content