Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
personal assistant
/pɜ:sənl ə'sistənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(viết tắt PA)
trợ lý (của giám đốc, của một quan chức)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content