Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
personable
/pɜ:'sənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
personable
/ˈpɚsənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chủ yếu thường thuộc ngữ)
có vẻ ngoài dễ thướng, có thái độ dễ thương
the
salesman
was
a
very
personable
young
man
người bán hàng là một thanh niên rất dễ thương
* Các từ tương tự:
personableness
adjective
[more ~; most ~] :friendly or pleasant in manner :easy to get along with
The
hostess
was
very
personable.
He
is
a
personable
young
man
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content