Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

personable /pɜ:'sənəbl/  

  • Danh từ
    (chủ yếu thường thuộc ngữ)
    có vẻ ngoài dễ thướng, có thái độ dễ thương
    the salesman was a very personable young man
    người bán hàng là một thanh niên rất dễ thương

    * Các từ tương tự:
    personableness