Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
persona non grata
/pə,səʊnə nən 'grɑtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
persona non grata
/pɚˌsoʊnəˌnɑːnˈgrɑːtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng La tinh) (ngoại giao)
người không được chấp nhận (làm nhân viên ngoại giao)
noun
[noncount] :someone who is not accepted or welcome by other people
His
shocking
book
about
the
movie
industry
has
made
him
persona
non
grata
in
Hollywood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content