Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
persnickety
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
persnickety
/pɚˈsnɪkəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Mỹ, (thông tục)) xem pernickety
adjective
[more ~; most ~] US informal + disapproving :giving a lot of attention to details that are minor or not important
a
persnickety
teacher
The
editor
is
persnickety [=(
Brit
)
pernickety
]
about
comma
usage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content