Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perseverant
/pə:si'viərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content