Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
persecutor
/'pɜ:sikju:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẻ truy hại
kẻ làm khổ, kẻ quấy rối
* Các từ tương tự:
persecutory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content