Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peroration
/,perə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peroration
/ˌperəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đoạn kết (một bài nói)
(thường xấu) bài nói dông dài
noun
plural -tions
[count] formal
the last part of a speech
disapproving :a long and dull speech
We
sat
through
a
lengthy
peroration
on
the
evils
of
the
government's
policies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content