Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pernickety
/pə'nikəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pernickety
/pɚˈnɪkəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, thường xấu)
tỉ mỉ quá, tỉ mẩn
adjective
[more ~; most ~] Brit informal + disapproving :persnickety
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content