Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

permutation /'pɜ:mju:'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự hoán vị;(toán học) phép hoán vị
    (khẩu ngữ perm) sự hoán vị số (trong trò chơi đánh cá bóng đá)

    * Các từ tương tự:
    permutational