Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
permeate
/'pɜ:mieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
permeate
/ˈpɚmiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
permeate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ through)
thấm vào, thấm qua
water
has
permeated
[
through
]
the
soil
nước đã thấm vào đất
the
smell
of
cooking
permeates
[
through
]
the
flat
mùi nấu nướng tỏa (lan ra) cả dãy phòng
a
mood
of
defeat
permeated
the
whole
army
tâm trạng bại trận thấm (tỏa) khắp toàn quân
verb
-ates; -ated; -ating
formal :to pass or spread through (something) [+ obj]
The
water
permeated
the
sand
.
The
smell
of
baking
bread
permeated
the
kitchen
.
A
feeling
of
anxiety
permeated
the
office
as
we
rushed
to
meet
the
deadline
. [
no
obj
]
The
rain
permeated
through
/
into
the
soil
.
verb
He felt the warmth permeate every limb. Greed seemed to permeate every level of society
imbue
diffuse
penetrate
pervade
infiltrate
enter
spread
through
(
out
)
saturate
seep
through
(
out
)
percolate
through
soak
through
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content