Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
periwinkle
/'periwiŋkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
periwinkle
/ˈperɪˌwɪŋkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây dừa cạn
Danh từ
(động vật) (cách viết khác winkle)
ốc vùng triều
noun
plural -winkles
[count] :a plant with blue or white flowers that spreads along the ground
[count, noncount] :a light purplish blue color - called also periwinkle blue
[count] :a small snail that lives in the sea and that can be eaten
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content