Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perished
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perished
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chết đi được (không chịu nổi)
adjective
not used before a noun
Brit informal :very cold
We
were
all
perished.
verb
Three gnus perished in the fire at the zoo
die
expire
lose
(
one's
)
life
be
killed
be
lost
meet
(
one's
)
death
be
destroyed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content