Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perishables
/'peri∫əblz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perishables
/ˈperɪʃəbəlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
thực phẩm dễ hỏng
noun
[plural] :foods that are perishable
You
should
store
perishables
in
the
refrigerator
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content