Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chu vi
    ngoại vi
    sự phát triển công nghiệp ở ngoại vi thành phố
    (nghĩa bóng) rìa
    những ý kiến đó cũng đã được những nhà thơ nhỏ phát biểu ngoài rìa phong trào
    (cách viết khác peripheral device) thiết bị ngoại vi (ở máy điện toán)