Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

peripheral /pə'rifərəl/  

  • Tính từ
    [thuộc] chu vi
    [thuộc] ngoại vi; ngoại biên
    peripheral zones
    những vùng ngoại biên
    ở rìa (với tầm quan trọng thứ yếu)
    topics peripheral to the main theme
    những vấn đề ở rìa đề tài chính

    * Các từ tương tự:
    peripheral device, peripherally