Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
periodogram
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content