Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
periodicity
/piəri'disiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính chu kỳ
tính định kỳ, tính thường kỳ
tính tuần hoàn
hidden p. tính chu kỳ ẩn
latent p. (thống kê) tính chu kỳ ẩn
spurious p. (thống kê) tính tuần hoàn giả
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content