Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
periodical
/,piəri'ɒdikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
periodical
/ˌpiriˈɑdɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
periodical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xuất bản định kỳ (tạp chí…)
Danh từ
tạp chì xuất bản định kỳ; ấn phẩm định kỳ
* Các từ tương tự:
periodically
noun
plural -cals
[count] :a magazine that is published every week, month, etc.
She
writes
for
a
monthly
periodical.
The
library
has
a
large
collection
of
scholarly
periodicals
.
noun
Nicole's story will soon be published in an important literary periodical
magazine
journal
paper
publication
newsletter
organ
serial
weekly
fortnightly
semi-monthly
monthly
bi-monthly
quarterly
semi-annual
annual
yearbook
almanac
Rare
hebdomadal
or
hebdomadary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content