Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
periodic table
/,piəri'ɒdik 'teibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
periodic table
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
bảng tuần hoàn các nguyên tố
noun
[singular] chemistry :a list that shows the chemical elements arranged according to their properties
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content