Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
period piece
/'piəriədpi:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
period piece
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người cổ hủ; vật cổ lỗ
noun
plural ~ pieces
[count] :something (such as a play, a movie, or a piece of furniture) that is from, set in, or typical of a particular time in history
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content