Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kỳ, thời kỳ
    a period of peace
    một thời kỳ hòa bình
    the incubation period is two weeks
    thời kỳ ủ bệnh là hai tuần
    the post-war period
    thời kỳ hậu chiến
    các thời kỳ lịch sử
    (địa) kỷ
    the Jurassic period
    kỷ Jura
    tiết [học] (45 phút, ở nhà trường)
    ba tiết địa lý mỗi tuần
    sự hành kinh
    have a period
    thấy kinh
    (ngôn ngữ học) (cách viết khác full stop) dấu chấm câu
    (khẩu ngữ) chấm hết
    we can't pay higher wages, period
    chúng tôi không thể trả lương cao hơn nữa, chấm hết
    (ngôn ngữ học) câu đầy đủ; câu nhiều mệnh đề
    (vật lý học, thiên) chu kỳ
    period of oscillation
    chu kỳ dao động

    * Các từ tương tự:
    period piece, periodic, periodic table, periodical, periodically, periodicity, periodism, periodogram, periodontal