Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
performing arts
/pə,fɔ:miη 'a:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
performing arts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
môn nghệ thuật trình diễn (cho công chúng xem nh nhạc, vũ, kịch…)
noun
[plural] :types of art (such as music, dance, or drama) that are performed for an audience
workshops
for
visual
and
performing
arts
usually used with the
a
high
school
for
the
performing
arts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content