Danh từ
(số ít) sự làm, sự thực hiện; sự thi hành
trung thực trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình
sự diễn, sự biểu diễn, sự trình diễn, sự đóng [kịch]; suất trình diễn; buổi biểu diễn
trình diễn vở Hamlet
đến mà xem chị ta trình diễn trong dàn nhạc mới
hai suất trình diễn mỗi ngày
evening performance
buổi biểu diễn ban tối
thành tích
anh ta đoạt được huy chương vàng do thành tích cao trong cuộc đua
hiệu suất (một cỗ máy…)
(khẩu ngữ) thói buồn cười
cháu bé có cái thói mới buồn cười làm sao!